Megapari Đánh giá 2024 - TiềN GửI

MegapariResponsible Gambling
CASINORANK
8.56/10
Tiền thưởngTiền thưởng €1500 + 150 vòng quay miễn phí
Số lượng Slots: 9000+
Tùy chọn thanh toán: 35+
Tiền gửi tối thiểu: 1 $
Tiền thưởng tiền gửi hào phóng
Được tin tưởng bởi
Đã xác thực
Bảo mật
Số lượng Slots: 9000+
Tùy chọn thanh toán: 35+
Tiền gửi tối thiểu: 1 $
Tiền thưởng tiền gửi hào phóng
Megapari is not available in your country. Please try:
TiềN GửI

TiềN GửI

Megapari đã thêm nhiều phương thức thanh toán khác nhau mà bạn có thể sử dụng để gửi tiền vào tài khoản của mình. Tất cả những gì bạn phải làm là tạo tài khoản mới tại sòng bạc và đến quầy thu ngân. Chọn phần Gửi tiền và bạn sẽ thấy danh sách tất cả các phương thức gửi tiền hiện có, và chọn một phương thức thuận tiện nhất cho bạn.

Khi chúng tôi nói rằng có rất nhiều phương thức thanh toán khác nhau tại Sòng bạc Megapari, chúng tôi đã rất nghiêm túc. Họ đã thêm ví điện tử, thẻ tín dụng và nhiều thứ khác để giúp bạn làm mọi việc dễ dàng hơn.

Nếu ví điện tử là lựa chọn của bạn thì bạn có thể tìm thấy các phương thức thanh toán sau:

Ví Jeton

Pay4Fun

B-pay

Skrill

Tiền hoàn hảo

Epay

Aninda Papara

Yandex.Money

Papara

WebMoney

Tốt hơn nhiều

Nếu bạn muốn gửi tiền bằng Internet Banking, bạn có các tùy chọn sau:

Multibanco

Boleto

PSE

Santander

Banorte

Chuyển khoản ngân hàng

Nếu bạn muốn sử dụng thẻ trả trước, bạn có thể chọn một trong các cách sau:

Thẻ AstroPay

PaySafeCard

PayGiga - Anında Banka Havalesi

Megapari đã thêm nhiều loại tiền điện tử khác nhau mà bạn có thể chọn để gửi tiền cũng như bao gồm:

Bitcoin

Litecoin

Dogecoin

Dấu gạch ngang

Ethereum

Monero

ZCash

NEM

DigiByte

Bitcoin vàng

Verge

QTUM

TRON

Ripple

Binance Coin

Tiền USD

TrueUSD

Mã thông báo chuẩn Paxos

Tether

Bitcoin Cash

Chuỗi liên kết

OmiseGO

Mã thông báo chú ý cơ bản

Ethereum Classic

BitShares

Eos

Rất tiếc, Paypal không có sẵn tại Sòng bạc Megapari tại thời điểm này, nhưng bạn có thể chọn một trong nhiều phương thức thanh toán khác có sẵn để gửi tiền và chơi trò chơi yêu thích của mình.

Khớp tiền gửi

Khớp tiền gửi

Khi bạn thực hiện khoản tiền gửi đầu tiên tại sòng bạc, bạn có thể nhận được một phần thưởng chào mừng rất hào phóng để nâng cao số dư và kéo dài thời gian chơi của bạn.

Phần thưởng chào mừng được chuyển qua bốn lần gửi tiền đầu tiên của bạn theo cách sau:

· Lần đầu tiên bạn gửi tiền vào tài khoản Megapari Casino của mình, bạn sẽ nhận được 100% tiền thưởng tiền gửi trận đấu lên đến $ 300 và 30 vòng quay miễn phí trên Book of Gold: Classic.

· Lần thứ hai bạn gửi tiền vào tài khoản Megapari Casino của mình, bạn sẽ nhận được 50% tiền thưởng tiền gửi trận đấu lên đến $ 350 và 35 vòng quay miễn phí trên Legend of Cleopatra.

· Lần thứ ba bạn gửi tiền vào tài khoản Megapari Casino của mình, bạn sẽ nhận được 25% tiền thưởng tiền gửi trận đấu lên đến $ 400 và 40 vòng quay miễn phí trên Solar Queen.

· Lần thứ tư bạn gửi tiền vào tài khoản Megapari Casino của mình, bạn sẽ nhận được 25% tiền thưởng tiền gửi trận đấu lên đến $ 450 và 45 vòng quay miễn phí trên Imperial Fruits: 40 dòng.

Tiền tệ

Tiền tệ

Bạn có thể sử dụng các loại tiền tệ khác nhau để gửi tiền vào tài khoản của mình. Hãy nhớ rằng bạn phải chọn đơn vị tiền tệ của mình ngay khi đăng ký tài khoản và bạn phải sử dụng đơn vị tiền tệ đó mọi lúc. Không có tùy chọn để thay đổi nó sau này. Bạn có thể chọn một trong các loại tiền tệ sau tại Sòng bạc Megapari:

USD EUR AED (Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất)

TẤT CẢ (Lek Albania)

AMD (Armenia Dram)

AOA (Angola Kwanzaa)

ARS (Peso Argentina)

AUD (Đô la Úc)

AZN (Azerbaijan Manat)

BAM (Dấu có thể chuyển đổi)

BAT (Mã thông báo chú ý cơ bản)

BDT (Taka Bangladesh)

BGN (Đồng Lev tiếng Bungari)

BHD (Đồng Dinar Bahrain)

BIF (Franc Burundi)

BOB (Boliviano)

BRL (Đồng Real của Braxin)

BTS (BitShares)

BWP (Botswana Pula)

BYN (Đồng rúp Belarus mới)

CAD (Đô la Canada)

CDF (Franc Congo)

CHF (Franc Thụy Sĩ)

CLP (Peso Chile)

CNY (Nhân dân tệ của Trung Quốc)

COP (Peso Colombia)

CRC (Colon Costa Rica)

CUP (Peso Cuba)

CVE (Escudo Cape Verde)

CZK (Koruna của Séc)

DGB (DigiByte)

DJF (Frank Djibouti)

DKK (Krone Đan Mạch)

DOGE (Dogecoin)

DOP (Đồng Peso của Dominica)

DZD (Dinar Algeria)

EGP (Bảng Ai Cập)

ERN (Eritrean Nakfa)

ETB (Ethiopia Birr)

GEL (tiếng Georgia Lari)

GHS (Cedi Ghana)

GMD (Gambian Dalasi)

GNF (Franc Guinean)

GTQ (Guatemala Quetzal)

HKD (Đô la Hồng Kông)

HNL (Honduras Lempira)

HRK (Đồng Kuna của Croatia)

HTG (Haiti Gourde)

HUF (Đồng Forint của Hungary)

IDR (Rupiah Indonesia)

INR (Rupee Ấn Độ)

IQD (Đồng Dinar của Iraq)

IRR (Đồng Rial Iran)

ISK (tiếng Iceland)

JOD (Đồng Dinar của Jordan)

JPY (Yên Nhật)

KES (Đồng Shilling của Kenya)

KGS (Kyrgyzstan Som)

KMF (Franc Comorian)

KRW (Won Hàn Quốc)

KWD (Kuwait Dinar)

KZT (Đồng Tenge Kazakhstan)

LIÊN KẾT (Liên kết chuỗi)

LKR (Rupee Sri Lanka)

LRD (Đô la Liberia)

LSL (Lesotho Loti)

LYD (Đồng Dinar của Libya)

MAD (Đồng Dirham của Maroc)

MDL (Leu Moldova)

MGA (Malagasy Ariari)

MKD (Macedonian Denar)

MMK (Kyat Myanmar)

MNT (Xe Tugrik Mông Cổ)

MRU (Moorish Ugia)

MUR (Mauritius)

MWK (Malawian Kwacha)

MXN (Peso Mexico)

MYR (Ringgit Malaysia)

MZN (Mozambique Metical)

NAD (Đô la Namibia)

NGN (Đồng Naira của Nigeria)

NIO (Nicaragua Cordoba)

NOK (Krone Na Uy)

NPR (Rupee Nepal)

NZD OMG (OmiseGO)

OMR (Oman Real)

PAB (Panama Balboa)

PEN (Peruvian Nuevo Sol)

PHP (Peso Philippine)

PKR (Đồng Rupee Pakistan)

PRB (Đồng rúp Transnistrian)

PYG (Guarani của Paraguay)

QAR (Qatar Real)

QTUM (QTUM)

RON (Leu Romania

RSD (Đồng Dinar của Serbia)

RWF (Franc Rwandan)

SAR (Đồng Rial Ả Rập Xê Út)

SCR (Rupee Seychelles)

SDG (Bảng Sudan)

SEK (Krona Thụy Điển)

SGD (Đô la Singapore)

SLL (Sierra Leone Leone)

SOS (Đồng Shilling của Somali)

SSP (Bảng Nam Sudan)

STRAT (Stratis)

SZL (Swaziland Lilageni)

THB (Bạt Thái Lan)

TJS (Tajik Somoni)

TMTM (Turkmenistan Manat (tỷ giá thị trường))

TND (Đồng Dinar của Tunisia)

TRX (TRON)

THỬ (Lira Thổ Nhĩ Kỳ)

TWD (Đô la Đài Loan mới)

TZS (Đồng Shilling của Tanzania)

UAH (Tiếng Ukraina Hryvnia)

UGX (Đồng Shilling của Ugandan)

USDT (Tether)

UYU (Peso Uruguay)

UZS (Tổng cộng Uzbekistan)

VND (Đồng Việt Nam)

XAF (Franc) CFA BEAS)

XEM (Xem / Nem)

XOF (Franc CFA BCEAO)

XRP (Ripple)

XVG (Verge)

ZAR (Rand Nam Phi)

ZMW (kwacha Zambian)

ZWL (đô la Zimbabwe)

mBCH (Milli - Bitcoin Cash)

mBT (Milli - Bitcoin)

mBTG (Milli - Bitcoin vàng)

mDASH (Milli-DASH)

mETC (Milli-Ethereum Classic)

mETH (Milli-Ethereum)

mLTC (Milli - LiteCoin)

mXMR (Milli -Monero)

mZEC (Milli -Zcash).