Megapari Casino đã thêm nhiều phương thức thanh toán khác nhau mà bạn có thể sử dụng để rút tiền từ tài khoản của mình. Điều duy nhất quan trọng ở đây là sử dụng cùng một phương thức rút tiền như phương thức bạn đã sử dụng để gửi tiền ở nơi đầu tiên.
Một trong những phương pháp phổ biến nhất mà cả sòng bạc và người chơi đều tin tưởng là ví điện tử. Và tin tốt ở đây tại Megapari là bạn có thể sử dụng các ví điện tử khác nhau để rút tiền từ Megapari, bao gồm:
Ví Jeton
Pay4Fun
Skrill
thanh toán bằng thẻ
Đu đủ
Yandex.Money
Ví Vcreditos
Tốt hơn nhiều
ecoPayz
Neteller
Bạn cũng có thể sử dụng chuyển khoản ngân hàng và chỉ có một tùy chọn ở đây:
PayGiga - Anında Banka Havalesi
Và, khi nói đến tiền điện tử, có rất nhiều loại khác nhau mà bạn có thể chọn:
Bitcoin
Litecoin
Dogecoin
dấu gạch ngang
Ethereum
đồng tiền
Zcash
NEM
DigiByte
Bitcoin vàng
bờ vực
QTUM
TRON
Gợn sóng
đồng xu Binance
Đồng đô la Mỹ
TrueUSD
Mã thông báo tiêu chuẩn Paxos
dây buộc
tiền mặt bitcoin
Chuỗi liên kết
OmiseGO
Mã thông báo chú ý cơ bản
Ethereum cổ điển
BitShares
Eos
Thời gian rút tiền Megapari tùy thuộc vào phương thức thanh toán bạn chọn sử dụng, nhưng nhìn chung, đây là những khung thời gian bạn nên mong đợi:
· Ví điện tử - Tối đa 24 giờ
· Chuyển khoản - 3-7 ngày làm việc
· Thẻ tín dụng - Tối đa 24 giờ
· Ví Bitcoin - Tối đa 24 giờ
· Thanh toán thẻ: 24 giờ
· Chuyển khoản ngân hàng: 7 ngày
· Séc: Không được cung cấp
· Thời gian chờ xử lý: 1-7 ngày
Khi bạn nhận được tiền thưởng chào mừng tại Sòng bạc Megapari, trước tiên bạn cần đáp ứng các yêu cầu đặt cược trước khi có thể rút tiền. Phần thưởng chào mừng chỉ dành cho những người chơi mới tại sòng bạc tạo tài khoản và gửi tiền lần đầu. Số tiền tối thiểu bạn cần gửi lần đầu tiên là 10 đô la và đối với phần thưởng thứ hai, thứ ba và thứ tư, bạn cần gửi ít nhất 15 đô la.
Yêu cầu đặt cược đối với số tiền thưởng là 35 lần và hãy nhớ rằng không phải tất cả các trò chơi đều đóng góp vào việc đáp ứng các yêu cầu đặt cược theo cùng một cách.
Rút tiền thắng cược của bạn tại Megapari Casino là một thủ tục rất đơn giản. Tất cả những gì bạn phải làm là đến quầy thu ngân và chọn phương thức rút tiền bạn muốn sử dụng. Nhập số tiền bạn muốn rút và xác nhận việc rút tiền.
Bạn có thể sử dụng một loại tiền tệ khác để rút tiền thắng cược của mình tại Megapari, bao gồm:
USD EUR AED (Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Dirham)
TẤT CẢ (Lek Albania)
AMD (Kịch Armenia)
AOA (Tiếng Kwanzaa của Ăng-gô-la)
ARS (Peso Argentina)
AUD (Đô la Úc)
AZN (Đồng Manat của Azerbaijan)
BAM (Dấu mui trần)
BAT (Mã thông báo chú ý cơ bản)
BDT (Taka Bangladesh)
BGN (Lev Bungari)
BHD (Dinar Bahrain)
BIF (Franc Burundi)
BOB (Bôlivia)
BRL (Real Brazil)
BTS (BitShares)
BWP (Botswana Pula)
BYN (Rúp Belarus mới)
CAD (Đô la Canada)
CDF (Franc Congo)
CHF (Franc Thụy Sĩ)
CLP (Peso Chile)
CNY (Nhân dân tệ Trung Quốc)
COP (Peso Colombia)
CRC (Đại tràng Costa Rica)
CÚP (Peso Cuba)
CVE (Escudo Cabo Verde)
CZK (Czech Koruna)
DGB (DigiByte)
DJF (Frank Djibouti)
DKK (Krone Đan Mạch)
DOGE (Dogecoin)
DOP (Đô la Dominica)
DZD (Dinar An-giê-ri)
EGP (Bảng Ai Cập)
ERN (Eritrea Nakfa)
ETB (Birr Ethiopia)
GEL (Lari Georgia)
GHS (Cedi Ghana)
GMD (Dalasi của Gambia)
GNF (Franc Guinea)
GTQ (Guatemala Quetzal)
HKD (Đô la Hồng Kông)
HNL (Lempira của Honduras)
HRK (Kuna Croatia)
HTG (Bầu bí Haiti)
HUF (Đồng forint của Hungary)
IDR (Rupiah Indonesia)
INR (Rupee Ấn Độ)
IQD (Dinar I-rắc)
IRR (Rial Iran)
ISK (tiếng Iceland)
JOD (Dinar Jordan)
JPY (Yên Nhật)
KES (Shilling Kenya)
KGS (Som Kyrgyzstan)
KMF (Đồng franc Comoros)
KRW (Won Hàn Quốc)
KWD (Dinar Cô-oét)
KZT (Tenge Kazakhstan)
LIÊN KẾT (Chuỗi liên kết)
LKR (Rupee Sri Lanka)
LRD (Đô la Liberia)
LSL (Lesotho Loti)
LYD (Dinar Libya)
MAD (Dirham Ma-rốc)
MDL (Leu Moldova)
MGA (Malagasy Ariari)
MKD (Denar Macedonia)
MMK (Kat Myanma)
MNT (Tugrik Mông Cổ)
MRU (Moorish Ugia)
MUR (Mauritius)
MWK (Kwacha của Malawi)
MXN (Đồng Peso của Mexico)
MYR (Ringgit Malaysia)
MZN (Metical Mozambique)
NAD (Đô la Namibia)
NGN (Nigeria Naira)
NIO (Nicaragua Cordoba)
NOK (Krone Na Uy)
NPR (Rupee Nepal)
NZD OMG (OmiseGO)
OMR (Oman Real)
PAB (Panama Balboa)
BÚT (Pê-ru Nuevo Sol)
PHP (đồng peso của Philippines)
PKR (Rupee Pakistan)
PRB (Rúp Transnistria)
PYG (Guarani của Paraguay)
QAR (Số thực của Qatar)
QTUM (QTUM)
RON (Leu Rumani
RSD (Dinar Serbia)
RWF (Đồng franc Rwanda)
SAR (Rial Ả-rập Xê-út)
SCR (Rupee Seychelles)
SDG (Bảng Sudan)
SEK (Krona Thụy Điển)
SGD (Đô la Singapore)
SLL (Sierra Leone Leone)
SOS (Shilling Somali)
SSP (Bảng Nam Sudan)
CHIẾN LƯỢC (Stratis)
SZL (Swaziland Lilageni)
THB (Bạt Thái Lan)
TJS (Tajik Somoni)
TMTM (Manat Turkmenistan (tỷ giá thị trường))
TND (Dinar Tunisia)
TRX (TRON)
TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ)
TWD (Đô la Đài Loan mới)
TZS (Shilling Tanzania)
UAH (Ucraina Hryvnia)
UGX (Shilling Ugandan)
USDT (Tether)
UYU (Đồng Peso của Uruguay)
UZS (Sum của Uzbekistan)
VNĐ (Đồng Việt Nam)
XAF (Pháp) CFA BEAS)
XEM (Xem/Nem)
XOF (Franc CFA BCEAO)
XRP (Gợn sóng)
XVG (Verge)
ZAR (Rand Nam Phi)
ZMW (Đồng kwacha của Zambia)
ZWL (Đô la Zimbabwe)
mBCH (Milli - Bitcoin tiền mặt)
mBT (Milli - Bitcoin )
mBTG (Milli - Bitcoin vàng)
mDASH (Milli-DASH)
mETC (Milli-Ethereum Classic)
mETH (Milli-Ethereum)
mLTC (Milli - LiteCoin)
mXMR (Milli-Monero)
mZEC (Milli-Zcash).